Các thuật ngữ trong golf là các từ ngữ, khái niệm, và ngôn ngữ chuyên ngành được sử dụng trong môn thể thao golf. Những thuật ngữ này bao gồm mọi thứ từ mô tả các bộ phận của gậy golf, đặc điểm của sân golf, cách tính điểm, luật lệ, đến các kỹ thuật và chiến thuật chơi golf.
Các thuật ngữ chỉ khu vực trên sân golf
Trong golf có nhiều loại sân khác nhau chia theo số lỗ trên sân như: sân 18 lỗ, 36 lỗ hay sân chỉ có 9 lỗ. Dù loại sân nào thì cũng bắt buộc phải có đủ 8 khu vực cơ bản nhất. Sau đây là những thuật ngữ trong golf chỉ các khu vực trên sân:
- Tee-box (điểm xuất phát): Nơi golfer đặt bóng để bắt đầu mỗi hố. Còn được gọi là “teeing ground, là khu vực duy nhất mà người chơi được phép sử dụng cọc đỡ bóng hay còn gọi là tee.
- Fairway: Khu vực cỏ giữa tee-box và green, nơi golfer cố gắng đưa bóng đến để có cơ hội putt.
- Green: Khu vực xung quanh lỗ, nơi bóng được đưa để hoàn thành hố bằng cách putt vào lỗ.
- Hole (Lỗ): Khu vực cuối cùng của mỗi hố, nơi golfer cố gắng đưa bóng vào lỗ để hoàn thành hố. Hole thường được đánh dấu bằng 1 lá cờ nhỏ để golfer dễ xác định được từ xa. Trong đó, cờ đỏ chỉ hole nằm trước green, cờ trắng chỉ hole ở giữa và cờ xanh chỉ hole nằm sau green. Kích thước cơ bản của 1 hole golf thường là 10cm độ sâu và 10,8cm bán kính.
- Rough: Khu vực cỏ xung quanh fairway hoặc green, thường có cỏ cao hơn và khó chơi hơn.
- Bunker (Bẫy cát): Khu vực có cát, thường nằm gần green. Bóng rơi vào bunker cần một kỹ thuật đánh đặc biệt.
- Golf hazards: Thuật ngữ chỉ các chướng ngại vật trên sân. Các chướng ngại vật bao gồm hố cát, hồ nước, bụi cỏ,… Với các golfer chuyên nghiệp, golf hazards luôn là sức hấp dẫn đặc trưng của từng sân golf để chinh phục được.
- Fringe (Bờ Green): Khu vực giữa green và rough, thường có cỏ ngắn hơn.
- Tree (Cây): Cây xung quanh sân golf, có thể tạo ra thách thức khi đánh bóng.
Về cơ bản, các thuật ngữ trên sân cũng sẽ được thể hiện chi tiết trên phần mềm golf 3d khi chơi, vì vậy mà golfer có thể nhanh chóng ghi nhớ, chơi tốt mà không mất quá nhiều thời gian lên sân để trải nghiệm thực tế.
Tổng hợp các thuật ngữ trong golf A to Z
Các thuật ngữ về kỹ thuật chơi golf
- Swing (cú đánh): động tác xoay và đánh bóng bằng gậy golf.
- Backswing (động tác quay lưng): phần của cú đánh khi gậy golf được đưa lên và sau lưng trước khi đánh bóng.
- Downswing (động tác xuống): phần của cú đánh khi gậy golf được đưa xuống và chạm bóng.
- Follow-through (phần kết thúc): phần cuối cùng của cú đánh sau khi gậy đã chạm bóng.
- Angle of attack (góc tấn công): góc mà gậy golf di chuyển để đánh bóng.
- ball flight (hình dạng đường bóng): cách bóng bay qua không khí sau khi được đánh.
- Draw (xoáy bóng qua trái): cú đánh tạo ra đường bóng xoáy từ phải sang trái (đối với người chơi thuận tay phải).
- Fade (xoáy bóng qua phải): cú đánh tạo ra đường bóng xoáy từ trái sang phải (đối với người chơi thuận tay phải).
- Sweet spot (điểm ngọt): vùng trên mặt gậy có hiệu suất tốt nhất để đánh bóng.
- Chunk (đánh trúng đất): trường hợp đầu gậy chạm đất trước khi chạm vào bóng.
- Thin shot (đánh trúng mặt gậy): trường hợp đánh bóng trúng phần dưới của mặt gậy.
- Slice (cắt bóng): đường bóng bay từ trái sang phải (đối với người chơi thuận tay phải).
- Hook (quẹo bóng): đường bóng bay từ phải sang trái (đối với người chơi thuận tay phải).
- Stance (tư thế chơi): tư thế đứng của golfer trước khi đánh bóng.
- Grip (cách cầm gậy): cách mà golfer nắm gậy.
Các thuật ngữ về dụng cụ chơi golf
Thuật ngữ về loại gậy
- Driver: Cây gậy có đầu lớn, thường được sử dụng cho cú đánh từ tee-box, nhằm đạt được khoảng cách xa.
- Fairway Wood (Gậy Gỗ Fairway): Các cây gậy với đầu lớn, thường được sử dụng cho cú đánh từ fairway, giúp golfer kiểm soát đường bóng.
- Iron (Gậy Sắt): Nhóm các gậy với đầu kim loại có góc mặt và góc nghiêng khác nhau, thường được sử dụng cho cú đánh từ fairway hoặc rough.
- Wedge (Gậy kỹ thuật): Gậy với độ nghiêng cao, thường được sử dụng cho các cú đánh ngắn và đánh từ cỏ cao, giúp bóng nhanh chóng dừng lại.
- Putter: Cây gậy được sử dụng cho cú đánh putt, khi bóng đang gần green, với mục tiêu là đưa bóng vào lỗ.
- Hybrid/ Rescue/ Cứu bóng/ Lai: Gậy kết hợp giữa driver và iron, thường được sử dụng cho cú đánh từ cả fairway và rough, mang lại sự linh hoạt.
Thuật ngữ về bộ phận của gậy
- Head (Đầu gậy): Phần của gậy có trọng tâm và diện tích tiếp xúc với bóng.
- Face (Mặt gậy): Phần phẳng của đầu gậy mà golfer sử dụng để đánh vào bóng.
- Hosel (Phần cổ gậy): Phần nối giữa đầu gậy và shaft, có thể ảnh hưởng đến hướng của cú đánh.
- Sweet Spot: Vùng trên mặt gậy khiến bóng bay đi xa và chính xác nhất khi đánh.
- Sole (Đế): Phần dưới của đầu gậy, tiếp xúc với mặt đất.
- Back (Phần sau): Khu vực ở phía sau đầu gậy, ảnh hưởng đến trọng lượng và tâm trọng tâm của gậy.
- Toe (Đỉnh đầu gậy): Phần nằm ở phía xa tâm của đầu gậy.
Thuật ngữ về thông số của gậy
- Loft (Góc mở): Góc nghiêng của mặt gậy, ảnh hưởng đến độ cao và hướng của đường bóng.
- Lie Angle (Góc nghiêng): Góc nghiêng giữa đầu gậy và mặt đất khi đặt gậy xuống.
- Shaft Flex (Độ cứng shaft): Độ uốn của thân gậy, ảnh hưởng đến kiểm soát và khoảng cách.
- Grip Size (Kích thước tay cầm): Kích thước của tay cầm gậy, quyết định cảm giác và kiểm soát.
- Swing Weight (Trọng lượng cú đánh): Trọng lượng tập trung ở phía đầu gậy, ảnh hưởng đến cảm giác khi đánh.
- Offset (khoảng cách giữa đầu gậy và shaft): Khoảng cách giữa đầu gậy và shaft, ảnh hưởng đến hướng của đường bóng.
- Grip Material (Chất liệu tay cầm): Loại vật liệu của tay cầm gậy, có ảnh hưởng đến cảm giác và kiểm soát.
Thuật ngữ về luật và điểm
- Out of Bounds (OB): Phần của sân được đánh dấu nằm ngoài giới hạn chơi, và đánh từ đây sẽ bị phạt.
- Water Hazard (Chướng Ngại Vật Nước): Khu vực có nước, như hồ hoặc suối, được đánh dấu và áp dụng quy tắc đặc biệt.
- Drop (Đặt Bóng): Hành động đặt lại bóng trên sân sau khi đã mất bóng hoặc đánh vào chướng ngại vật.
- Stroke (Cú Đánh): Mỗi lần đánh vào bóng được tính là một cú đánh.
- Teeing Ground (Khu Vực Tee): Khu vực đánh bóng từ tee-box.
- Match Play (Chơi Theo Hình Thức Đấu): Hình thức thi đấu dựa trên số lỗ thắng hơn đối thủ.
- Stroke Play (Chơi Theo Hình Thức Ghi Điểm): Hình thức thi đấu dựa trên tổng số cú đánh.
- Honors (Ưu Tiên): Quyền phát bóng đầu tiên ở mỗi hố thuộc đội có số điểm tốt nhất trên hố trước.
- Fourball (Đánh 4 Bóng): Đội chơi với quyền đánh từng người một và ghi lại số điểm tốt nhất.
- Par: Số cú đánh mà một golfer giỏi nhất có thể đạt được trên một hố.
- Birdie: Đánh bóng dưới par trên một hố.
- Eagle: Đánh bóng hai cú dưới par trên một hố.
- Bogey: Đánh bóng trên par trên một hố.
- Double Bogey: Đánh bóng hai cú trên par trên một hố.
- Albatross (Double Eagle): Đánh bóng ba cú dưới par trên một hố.
- Hole-in-One: Đánh bóng vào lỗ chỉ trong một cú đánh.
- Stableford: Hệ thống tính điểm dựa trên số cú đánh so với par, với điểm cao nhất thắng.
- Handicap: Số liệu đánh giá khả năng chơi golf của một golfer, được sử dụng để điều chỉnh kết quả.
Mỗi môn thể thao đều có những thuật ngữ riêng, và golf cũng không ngoại lệ. Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong golf sẽ giúp cho golfer nhanh chóng hòa nhập với bộ môn này hơn.